Characters remaining: 500/500
Translation

giả định

Academic
Friendly

Từ "giả định" trong tiếng Việt có nghĩa là "coi như thực", tức là khi chúng ta tưởng tượng hoặc đưa ra một tình huống nào đó trong thực tế có thể không xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, logic hoặc trong các tình huống suy luận.

Định nghĩa chi tiết:
  • Giả: Có nghĩakhông thực, không thật.
  • Định: Có nghĩaquyết định hay xác định.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Giả định nhiệt độ không đổi, thì quá trình này sẽ diễn ra nhanh hơn." (Ở đây, chúng ta đang xem xét một tình huống nhiệt độ được coi không thay đổi để phân tích kết quả.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ làm việc với những giả định về thị trường tiêu thụ sản phẩm trong tương lai." (Tức là các nhà nghiên cứu đưa ra các giả định về thị trường để có thể đưa ra dự đoán.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Giả thuyết: Đây cũng một khái niệm gần giống, nhưng giả thuyết thường tính chất rộng hơn, có thể cần phải kiểm chứng.
  • Giả mạo: Nghĩa là làm giả, không thực, nhưng không giống với "giả định" "giả mạo" mang tính tiêu cực hơn.
  • Giả sử: Tương tự như "giả định", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh ít chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Giả thiết: Có thể coi từ đồng nghĩa, nhưng thường được sử dụng trong các trường hợp nghiên cứu khoa học nhiều hơn.
  1. đgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như thực: Giả định nhiệt độ không đổi.
  2. dt Sự coi như thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.

Comments and discussion on the word "giả định"